#IELTSSPEAKING - TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOMETOWN
🎗VỊ TRÍ + QUY MÔ
- … to be located in the northern/central/southern/eastern/western part of Vietnam: … nằm ở khu vực phía Bắc/trung tâm/Nam/Đông/Tây của Việt Nam.
- It borders …. to the north, … to the south, … to the east, … to the west: Nó giáp ranh với … về phía Bắc, … về phía Nam, … về phía Đông, … về phía Tây.
- a metropolitan area with millions of dwellers: 1 thành phố lớn với hàng trăm triệu dân
- a small town/a coastal city/an ancient city with a population of around…: 1 thị trấn nhỏ/1 thành phố ven biển/1 thành phố cổ với số dân vào khoảng …
🎗KHÍ HẬU
- have a tropical/humid subtropical/temperate climate: có khí hậu nhiệt đới/cận nhiệt đới ẩm/ôn đới
- have two distinct seasons: the dry season and the rainy season: có 2 mùa tách biệt: mùa khô và mùa mưa
- have four distinct seasons: spring, summer, autumn and winter: có 4 mùa tách biệt: xuân, hạ, thu, đông
- the dry season lasts from … to …: mùa khô kéo dài từ tháng…tới tháng…
- It’s quite windy/hot/cold/foggy/cloudy,…: Trời khá nhiều gió/nóng/lạnh/nhiều sương mù/nhiều mây
- It’s hot and humid with high rainfall: Trời nóng và ẩm với lượng mưa cao
- It’s hot and dry with low rainfall: Trời nóng và khô với lượng mưa thấp
🎗TỪ VỰNG VỀ ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT + CUỘC SỐNG THÀNH THỊ/NÔNG THÔN: https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-tu-vung-chu-de-hometown/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過62萬的網紅Bryan Wee,也在其Youtube影片中提到,...
「coastal climate central」的推薦目錄:
- 關於coastal climate central 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook
- 關於coastal climate central 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook
- 關於coastal climate central 在 Bryan Wee Youtube
- 關於coastal climate central 在 Travel Thirsty Youtube
- 關於coastal climate central 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube
- 關於coastal climate central 在 Coastal Cities' Futures Depend on Today's Climate Decisions 的評價
- 關於coastal climate central 在 Climate central sea level rise mapping - Pinterest 的評價
coastal climate central 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 八卦
TỪ VỰNG #IELTSSPEAKING CHỦ ĐỀ HOMETOWN
▪️… to be located in the northern/central/southern/eastern/western part of Vietnam: … nằm ở khu vực phía Bắc/trung tâm/Nam/Đông/Tây của Việt Nam.
▪️It borders …. to the north, … to the south, … to the east, … to the west: Nó giáp ranh với … về phía Bắc, … về phía Nam, … về phía Đông, … về phía Tây.
▪️a metropolitan area with millions of dwellers: 1 thành phố lớn với hàng trăm triệu dân
▪️a small town/a coastal city/an ancient city with a population of around…: 1 thị trấn nhỏ/1 thành phố ven biển/1 thành phố cổ với số dân vào khoảng …
▪️have a tropical/humid subtropical/temperate climate: có khí hậu nhiệt đới/cận nhiệt đới ẩm/ôn đới
▪️have two distinct seasons: the dry season and the rainy season: có 2 mùa tách biệt: mùa khô và mùa mưa
▪️have four distinct seasons: spring, summer, autumn and winter: có 4 mùa tách biệt: xuân, hạ, thu, đông
▪️the dry season lasts from … to …: mùa khô kéo dài từ tháng…tới tháng…
▪️It’s quite windy/hot/cold/foggy/cloudy,…: Trời khá nhiều gió/nóng/lạnh/nhiều sương mù/nhiều mây
▪️It’s hot and humid with high rainfall: Trời nóng và ẩm với lượng mưa cao
▪️It’s hot and dry with low rainfall: Trời nóng và khô với lượng mưa thấp
▪️have spectacular natural landscapes: có thắng cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
▪️stunning ocean views: cảnh biển tuyệt vời
▪️rolling mountains: những dãy núi trùng trùng
▪️dense forests: những cánh rừng rậm rạp
▪️historic buildings: các tòa nhà cổ
▪️have well-developed facilities >< less-developed facilities (sports facilities, cinemas, shopping malls, …): có các trang thiết bị phát triển >< các trang thiết bị kém phát triển (các cơ sở thể thao, rạp chiếu phim, trung tâm mua sắm,..)
▪️rich natural resources: tài nguyên thiên nhiên dồi dào
▪️it’s a suitable place for young/old people to live in: nó là 1 nơi phù hợp cho người trẻ/già sinh sống
▪️there are plenty of things to do there: có rất nhiều thứ để làm ở đó
▪️go shopping, go sight-seeing: đi mua sắm, đi tham quan
It’s historic but modern at the same time: nó vừa cổ kính nhưng cũng vừa hiện đại
▪️to be famous for …: nổi tiếng về …
▪️the hustle and bustle of city life: sự tấp nập và hối hả của cuộc sống thành phố
▪️get a fantastic view of the city from: có được cảnh quang tuyệt đẹp của thành phố từ…
▪️lively bars and restaurants: các nhà hàng và quán bar nhộn nhịp
fantastic public transport system (buses, commuter trains, subway systems,…): hệ thống giao thông công cộng tuyệt vời (xe buýt, xe lửa chở khách, hệ thống xe điện ngầm,…)
▪️famous tourist destinations: các điểm đến du lịch nổi tiếng
▪️attractive green spaces: những khu vực xanh đầy hấp dẫn
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-tu-vung-chu-de-hometown/
#ieltsnguyenhuyen
coastal climate central 在 スキマスイッチ - 「全力少年」Music Video : SUKIMASWITCH / ZENRYOKU SHOUNEN Music Video Youtube 的評價

coastal climate central 在 Climate central sea level rise mapping - Pinterest 的八卦
sea level rising mapping tool Flood Risk Map, Climate Adaptation, Data Map, Global. Visit. Save. From. coastal.climatecentral.org ... ... <看更多>
coastal climate central 在 Coastal Cities' Futures Depend on Today's Climate Decisions 的八卦
Sea levels centuries from now are tied to global temperatures reached in the near future. This simulation shows what can be saved--or ... ... <看更多>